Các tính năng chính:
CPU 1511T-1 PN
- Phù hợp với các ứng dụng vừa và nhỏ
- Tích hợp 2 cổng PN IO IRT
- Bộ nhớ chương trình 225 KB. Bộ nhớ dữ liệu: 1 MB
- Hiệu suất Bit: 60 ns
- Khả năng kết nối: 256
- Khả năng điều khiển chuyển động/vị trí: 800
CPU 1515T-2 PN
- Phù hợp với các ứng dụng lớn và trung bình
- Tích hợp 2 cổng PN IO IRT, 1 cổng PN IO RT
- Bộ nhớ chương trình 750 KB. Bộ nhớ dữ liệu: 3 MB
- Hiệu suất Bit: 30 ns
- Khả năng kết nối: 320
- Khả năng điều khiển chuyển động/vị trí: 2400
- Khả năng mở rộng phạm vi điều khiển chuyển động/vị trí: 120
CPU 1516T-3 PN/DP
- Phù hợp với các ứng dụng nâng cao
- Tích hợp 2 cổng PN IO IRT, 1 cổng PN IO RT
- Hỗ trợ giao thức Profibus DP
- Bộ nhớ chương trình 1.5 MB. Bộ nhớ dữ liệu: 5 MB
- Hiệu suất Bit: 10 ns
- Khả năng kết nối: 256
- Khả năng điều khiển chuyển động/vị trí: 6400
- Khả năng mở rộng phạm vi điều khiển chuyển động/vị trí: 192
CPU 1517T-3 PN/DP
- Phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khắt khe
- Tích hợp 2 cổng PN IO IRT, 1 cổng PN IO RT
- Hỗ trợ giao thức Profibus DP
- Bộ nhớ chương trình 3 MB. Bộ nhớ dữ liệu: 8 MB
- Hiệu suất Bit: 2 ns
- Khả năng kết nối: 320
- Khả năng điều khiển chuyển động/vị trí: 10240
- Khả năng mở rộng phạm vi điều khiển chuyển động/vị trí: 265

