top of page
logo.jpg

Các tính năng chính:

 

SIMATIC S7-1500F CPU 1511F-1 PN

  • Phù hợp với các ứng dụng vừa và nhỏ
  • Tích hợp 2 cổng PN IO IRT
  • Bộ nhớ chương trình 225 KB. Bộ nhớ dữ liệu: 1 MB
  • Hiệu suất Bit: 60 ns
  • Khả năng kết nối: 96
  • Khả năng điều khiển chuyển động/vị trí: 800

 

SIMATIC S7-1500F CPU 1513F-1 PN

  • Phù hợp với các ứng dụng trung bình
  • Tích hợp 2 cổng PN IO IRT
  • Bộ nhớ chương trình 450 KB. Bộ nhớ dữ liệu: 1.5 MB
  • Hiệu suất Bit: 40 ns
  • Khả năng kết nối: 128
  • Khả năng điều khiển chuyển động/vị trí: 800

 

SIMATIC S7-1500F CPU 1515F-2 PN

  • Phù hợp với các ứng dụng vừa và lớn
  • Tích hợp 2 cổng PN IO IRT, 1 cổng PN IO RT
  • Bộ nhớ chương trình 750 KB. Bộ nhớ dữ liệu: 3 MB
  • Hiệu suất Bit: 30 ns
  • Khả năng kết nối: 192
  • Khả năng điều khiển chuyển động/vị trí: 2400

 

SIMATIC S7-1500F CPU 1516F-3 PN/DP

  • Phù hợp với các ứng dụng nâng cao
  • Tích hợp 2 cổng PN IO IRT, 1 cổng PN IO RT
  • Hỗ trợ giao thức Profibus DP
  • Bộ nhớ chương trình 1.5 KB. Bộ nhớ dữ liệu: 5 MB
  • Hiệu suất Bit: 10 ns
  • Khả năng kết nối: 256
  • Khả năng điều khiển chuyển động/vị trí: 2400

 

SIMATIC S7-1500F CPU 1517F-3 PN/DP

  • Phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khắt khe
  • Tích hợp 2 cổng PN IO IRT, 1 cổng PN IO RT
  • Hỗ trợ giao thức Profibus DP
  • Bộ nhớ chương trình 3 MB. Bộ nhớ dữ liệu: 8 MB
  • Hiệu suất Bit: 2 ns
  • Khả năng kết nối: 320
  • Khả năng điều khiển chuyển động/vị trí: 10240

 

SIMATIC S7-1500F CPU 1518F-4 PN/DP

  • Phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao và thời gian đáp ứng nhanh
  • Tích hợp 2 cổng PN IO IRT, 1 cổng PN IO RT, 1 cổng PN (Gbit)
  • Hỗ trợ giao thức Profibus DP
  • Bộ nhớ chương trình 6 MB. Bộ nhớ dữ liệu: 20 MB
  • Hiệu suất Bit: 1 ns
  • Khả năng kết nối: 384
  • Khả năng điều khiển chuyển động/vị trí: 10240

Fail-safe Standard CPU S7-1500

    bottom of page